Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vang
|
danh từ
Cây nhỏ có nhiều gai, quả cứng chứa bốn hạt, gỗ đỏ dùng để nhuộm, để làm thuốc trị bệnh tiêu chảy.
Loài dây leo, lá có vị chua ăn được.
Lá vang nấu với thịt gà.
Rượu vang, nói tắt.
Vang đỏ.
động từ
Âm thanh dội lại khi gặp vật cản.
Tiếng chuông vang.
Truyền đi trong không gian.
Sấm nổ vang bầu trời.
Từ điển Việt - Pháp
vang
|
(thực vật học) sappan
vin
vin rouge
vin blanc
résonner; retentir
la cloche retentit
la salle retentit d'applaudissements
renom qui retentit au loin
rouler; gronder (en parlant du tonnerre)
sonore
voix sonore
Ran vang ( y học)
râle sonore
sonorité