Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vấu
|
danh từ
Mấu.
Vấu tre.
Mấu làm chỗ dựa cho chi tiết máy.
Chảo bằng đất nung.
Vuốt.
Từ điển Việt - Pháp
vấu
|
(tiếng địa phương) griffe
griffes du tigre
poêlon (en terre cuite)
(tiếng địa phương) noeud
noeud d'une tige de bambou
(kỹ thuật) cran d'arrêt