Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vòm
|
danh từ
Vật hình cong, khum và úp xuống.
Vòm cây.
Phần hình cong xây vượt qua giữa hai tường, cột, móng.
Vòm cuốn.
Loài sò lớn hay bám vào đá.
Từ điển Việt - Pháp
vòm
|
voûte
une voûte d'arbres
Vòm sọ ( giải phẫu học)
voûte du crâne
Vòm ( kĩ thuật)
voûte d'un four
dôme
Vòm núi lửa ( địa lí, địa chất)
dôme vocanique
Vòm màng phổi ( giải phẫu học)
dôme pleural
Vòm ( văn chương)
dôme de feuillages
(ngôn ngữ học) palatal
voyelle palatale