Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trồng
|
động từ
vùi hay cắm xuống đất cho mọc thành cây
đánh luống trồng cải;
ăn quả nhớ kẻ trồng cây (tục ngữ)
chôn phần chân xuống để giữ vật đứng thẳng
trồng cột điện
Từ điển Việt - Pháp
trồng
|
planter.
planter un oranger
planter un terrain.
cultiver.
cultiver du riz
plante cultivée
(thể dục thể thao) faire l'arbre fourchu.