Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trôn
|
danh từ
phần dưới của thân người; đít (thông tục)
miệng khôn trôn dại (tục ngữ)
phần dưới phía bên ngoài của một số quả hoặc vật đựng
trôn bát; cà đỏ trôn
Từ điển Việt - Pháp
trôn
|
cul.
se laver le cul
cul de bouteille
cul de jarre;
cul de bol.
fond.
fond de pantalon.
chas (d'un aiguille).
chas d'une aiguille.