Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tháp
|
danh từ
công trình xây dựng có chiều cao lớn hơn so với chiều ngang
tháp chuông nhà thờ; tháp vô tuyến truyền hình
bộ phận thon tròn của một số vật
tháp bút
động từ
lắp, ghép thêm vào (từ ít dùng)
tháp cành cam
Từ điển Việt - Pháp
tháp
|
tour.
tour de la Tortue.
pyramide.
(giải phẫu học) pyramide iliaque.
assembler ; enter ; adjoindre.
enter deux pièces de bois
adjoindre un morceau de bois à la surface d'une table.
(địa phương, nông nghiệp) greffer.