Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tín hiệu
|
danh từ
dấu hiệu thay lời nói, để truyền đi một thông báo
bắn pháo làm tín hiệu;
đèn giao thông mất tín hiệu
Từ điển Việt - Pháp
tín hiệu
|
signal
signal de chemin de fer
(ngôn ngữ) signe
second système de signalisation
premier système de signalisation