Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tém
|
động từ
dồn lại một chỗ cho gọn
tém tóc buộc lại; tém rác vào góc sân
nhét các mép cho phủ kín hoặc gọn gàng hơn
tém màn cho kỹ để muỗi không vào
Từ điển Việt - Pháp
tém
|
rassembler.
rassembler les ordures dans un coin.
replier les bords ; replier les coin.
replier les coins du lange sous le corps d'un bébé.