Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
miếng vải để quấn cho trẻ sơ sinh
thay tã cho bé
tính từ
quá cũ kĩ, rách nát
cái mũ đã tã
Từ điển Việt - Pháp
|
lange; maillot
délabré ; usé
une veste déjà usée
langer; emmailloter (un nouveau-né).