Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
suy
|
động từ
vận dụng trí tuệ vào để tính toán, giải thích cái chưa biết, chưa xảy ra
còn đương suy trước nghĩ sau (Truyện Kiều);
suy bụng ta ra bụng người (tục ngữ)
yếu, kém hơn trước
vận đến lúc suy;
suy dinh dưỡng
Từ điển Việt - Pháp
suy
|
décliner; être à son déclin; être en décadence.
santé qui décline
la dynastie Nguyen est à son déclin
(y học) insuffisance ; défaillance
insuffisance hépatique
défaillance cardiaque
réfléchir ; considérer
considérer le pour et le contre
déduire ; inférer
j'en infère que nous pouvons réussir
mesurer les autres à son aune