Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sucre
|
danh từ
Đơn vị tiền tệ cơ bản của Ecuador.
Từ điển Pháp - Việt
sucre
|
danh từ giống đực
đường
đường mía
một mẩu đường, một miếng đường
(thân mật) miếng đường
cho hai miếng đường vào tách cà-phê của mình
nói xấu ai
(có) hình nón
(thân mật) yếu ớt
nói ngọt như mía lùi