Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sử dụng
|
động từ
dùng vào việc gì đó
thuốc đã hết hạn sử dụng; sử dụng năng lực một cách hợp lý
Từ điển Việt - Pháp
sử dụng
|
employer; utiliser.
utiliser des documents dans la rédaction d'un livre.
manier.
manier le pinceau;
savoir manier l'ironie.
user.
user de son droit.