Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phúc
|
danh từ
điều mang lại những sự tốt lành về mặt tinh thần, tình cảm
em thuận, anh hoà là nhà có phúc (tục ngữ)
tính từ
may mắn
nó không sao là phúc rồi
Từ điển Việt - Pháp
phúc
|
influence bénéfique des ascendants; bénédiction; bonheur
famille qui hérite de l'influence bénéfique des ascendants
par bonheur, il l'a échappé belle
la fortune sourit aux audacieux
le bonheur amène rarement son frère