Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nếp
|
danh từ
gạo nếp, nấu chín thì trong và dẻo, dùng thổi xôi, làm bánh
chuẩn bị nếp gói bánh chưng
vệt gấp thành đường của vải, lụa
chiếc áo còn nguyên nếp
cách thức hoạt động
nếp suy nghĩ
từng đơn vị nhà ở
nếp nhà xưa
tính từ
tên một vài thứ ngũ cốc cho hạt trắng và dẻo
ngô nếp
gạo nếp
cơm nếp
Từ điển Việt - Pháp
nếp
|
riz gluant
pain en riz gluant
paddy de riz gluant
gluant (en parlant du riz)) ; tendre et blanc (en parlant du maïs)
maïs tendre et blanc
pli ; repli
une jupe à plis
faux pli
(giải phẫu học) pli de l'aine
(giải phẫu học) repli adipeux
habitude
contracter une mauvaise habitude
manière ; façon ; mode
manière de penser
avoir comme enfants et garçon et fille