Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nếp nhà
|
danh từ
từng đơn vị ngôi nhà
hai nếp nhà mới dựng cạnh nhau
thói quen trong một gia đình
nếp nhà êm ấm
Từ điển Việt - Pháp
nếp nhà
|
coutume familiale; tradition familiale