Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhưng
|
kết từ
từ để bổ sung hoặc nối hai từ ngược nhau
thuyền dời nhưng bến không dời (tục ngữ)
động từ
(từ cũ) miễn phải đóng góp
Từ điển Việt - Pháp
nhưng
|
mais; cependant; pourtant; seulement
un enfant intelligent mais paresseux
c'est pourtant vrai
(từ cũ, nghĩa cũ) exempter
exempter d'impôts (de taxes)