Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhãn
|
danh từ
cây thân to, quả tròn mọc thành chùm, vỏ màu nâu nhạt, hạt đen, cùi trắng, vị ngọt
ngồi nghỉ dưới gốc cây nhãn
miếng giấy nhỏ dán ngoài một vật để biết tên, giá, công dụng, nơi sản xuất
nhãn hộp thuốc; nhãn vở
Từ điển Việt - Pháp
nhãn
|
marque; étiquette; vignette; label
marque de fabrique
marque déposée
label (étiquette) de garantie
vignette d'une boîte de cigares
(thực vật học) longanier ; longane
étiqueteuse
marqueuse
longane protégée sur pied contre les oiseaux par une cage en bambou (et de ce fait atteignant une complète mâturité et possèdant un arille épais et très sucré)
(nghĩa rộng) longane à arille épais et sucré;
longane à arille très juteux mais fade
longane à arille trop mince