Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngành
|
danh từ
cành nhỏ
ngành bưởi
chi, phái trong một gia đình, một dòng họ
chú ấy và tôi cùng họ nhưng tôi ở ngành trên
lĩnh vực chuyên môn
ngành giáo dục
nhóm sinh vật trên lớp, dưới giới
ngành động vật không xương sống
Từ điển Việt - Pháp
ngành
|
branche; ramification; division
une branche d'oranger
les divisons de la science; les branches de la science
(la branche de) l'enseignement
branche d'une famille
(sinh vật học, sinh lý học) embranchement
embranchement des angiospermes