Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nếm
|
động từ
dùng một chút để biết vị của thức ăn
nếm canh; nếm nồi thịt kho
biết qua
nếm mùi cay đắng; trải mùi đời phải nếm thú sông Hương (Tú mỡ)
Từ điển Việt - Pháp
nếm
|
goûter; déguster
goûter un mets
déguster du vin
éprouver; tâter de
avoir éprouvé de nombreux échecs