Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nạm
|
danh từ
nắm
một nạm thóc
món ăn làm bằng gân bò hầm nhừ
chị ấy thích ăn phở nạm
một số ít
động từ
gắn kim loại hoặc đá quý lên đồ vật
chiếc vòng nạm ngọc
Từ điển Việt - Pháp
nạm
|
(tiếng địa phương) poignée
une poignée de riz
flanchet (de boeuf)
sertir; damasquiner
sertir un diamant dans un bracelet
damasquiner une épée