Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nêu
|
danh từ
cây tre có treo những thứ chống ma quỷ, cắm trước nhà trong những ngày Tết nguyên đán
mùng 7 hạ nêu
(ít dùng) cây cắm cao để làm hiệu
động từ
đưa ra, làm nổi bật
nêu những ưu điểm
Từ điển Việt - Pháp
nêu
|
perche rituelle du Têt (longue perche en bambou plantée devant les maisons pendant les jours du Têt)
citer; mentionner
citer un exemple à l'appui
les arguments ci-dessus mentionnés
soulever
soulever un question
(luật học, pháp lý) relater
relater dans un procès-verbal