Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mỏm
|
danh từ
phần đất nhô cao hoặc chìa ra
mỏm đá
Từ điển Việt - Pháp
mỏm
|
éperon; avancée en pointe
éperon rocheux
avancée en pointe d'un contrefort
(giải phẫu học) apophyse
apophyse articulaire