Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
muối
|
danh từ
tinh thể trắng, vị mặn, lấy từ nước biển, dùng để ăn
ăn muối còn hơn ăn chuối chát (tục ngữ)
hợp chất do a-xít tác dụng với ba-dơ sinh ra
động từ
ngâm với muối để giữ được lâu
muối cá; muối cà
tính từ
đã ngâm vào muối
dưa muối
Từ điển Việt - Pháp
muối
|
sel
sel marin
sel gemme
sels minéraux
(hóa học) sel de cuivre
saler
saler des poissons
industrie salinière
saunier
salinité (de l'eau de mer)
salifier
salière (sur la table du repas)
une goutte d'eau dans la mer
saliculture
salinier
salification
saunage
saline
saloir