Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mập
|
tính từ
to béo
thằng bé mập lên ba ký
danh từ
loài cá biển rất dữ
đàn cá mập
Từ điển Việt - Pháp
mập
|
(động vật học) xem cá mập
replet; qui est bien en chair
gros; gras
elle est trop grosse
être gras comme un porc