Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mõm
|
danh từ
miệng nhô ra ở một số loài vật
mõm lợn
miệng của người (hàm ý khinh)
chớ chõ mõm vào chuyện người khác
phần đầu mũi của một số vật
mõm cày; giày há mõm
trạng từ
quả quá chín
quả đu đủ chín mõm
Từ điển Việt - Pháp
mõm
|
gueule; mufle; groin; museau
gueule d'un chien
mufle de boeuf
groin de porc
museau de carpe
ferme ta gueule !
bout; pointe
soulier à bout béant