Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
máy tính
|
danh từ
máy thực hiện tự động các phép tính
Từ điển Việt - Pháp
máy tính
|
arithmographe; calculatrice
calculateur
calculateur électronique
(tin học) ordinateur
travailler sur l'ordinateur