Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lột
|
động từ
bóc lớp vỏ bên ngoài
lột vỏ chuối
chiếm đoạt của người khác một cách thô bạo
bọn cướp lột tiền người đi đường
làm cho hiểu thấu những cái ẩn kín
bài dịch đã lột hết tinh thần của tác phẩm
trút bỏ lớp da, vỏ ngoài
rắn lột da
Từ điển Việt - Pháp
lột
|
enlever; dépouiller
malfaiteur qui dépouille un passant de ses vêtements
enlever la veste
muer
serpent qui mue
reprendre fidèlement
la traduction qui reprend fidèlement l'esprit du texte
très ressemblant
démasquer ; ôter (arracher) le masque (à quelqu'un)