Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mặt nạ
|
danh từ
hình mặt giả, đeo để giấu mặt thật khi vui chơi
đeo mặt nạ trong đêm dạ hội hoá trang
đồ đeo ở đầu và mặt để bảo vệ mặt
đeo mặt nạ chống hơi cay
bề ngoài giả dối che đậy bản chất xấu xa bên trong
lật mặt nạ kẻ phản động
lớp chất dạng kem, được đắp phủ lên da mặt, lên tóc
đắp mặt nạ trái bơ dưỡng da
Từ điển Việt - Pháp
mặt nạ
|
masque
démasquer; ôter (arracher) le masque (à quelqu'un)