Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
cây ăn quả thuộc họ đào, hoa trắng, quả có nhiều nước
vũ khí có lưỡi sắt như dao
lưỡi lê
động từ
kéo sát mặt đất
kéo lê cái cuốc
dùng sức của khuỷu tay và chân chuyển người sang chỗ khác
bộ đội tập lăn, lê
Từ điển Việt - Pháp
|
(thực vật học) poirier; poire
(thực vật học) xem rau lê
(thường lưỡi lê ) baïonnette
traîner; traînasser
traîner les pieds
traîner sa vie misérable
traînasser les chaussuers