Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khuỵu
|
động từ
gập chân lại
khuỵu chân để chào
khuỵu hẳn chân xuống do bị ngã hoặc yếu sức
ngã khuỵu; chân ông cụ không vững, chực khuỵu xuống
Từ điển Việt - Pháp
khuỵu
|
fléchir les genoux; s'affaisser; succomber
trop fatigué , il a fléchi les genoux
il perd connaissance et s'est affaisé
succomber sous une charge