Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khói
|
danh từ
chất khí có màu trắng hoặc xám bốc lên từ vật bị cháy
Năm Căn âm ỉ cháy trong mưa bấc, khói phủ trắng rừng như một giải khăn tang. (Đoàn Giỏi)
hơi bốc lên từ chất lỏng ở nhiệt độ cao
nồi canh vừa nấu, khói nghi ngút
Từ điển Việt - Pháp
khói
|
fumée
fumée qui sort de la cheminée
fumée de tabac
noircir par la fumée
il n'y a pas de fumée sans feu