Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoà giải
|
động từ
thuyết phục các bên chấm dứt xung đột, bất hoà
hoà giải mâu thuẫn giữa hai phía
Từ điển Việt - Pháp
hoà giải
|
concilier; réconcilier
concilier deux adversaires
réconcilier les deux époux
conciliateur
conciliation ; réconciliation