Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hột
|
danh từ
như hạt
hột thóc; hột đậu
trứng (gà, vịt)
hột vịt lộn
Từ điển Việt - Pháp
hột
|
grain; graine; noyau; pépin
grain de riz
graine de pois
noyau d'abricot
pépins de raisin