Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giẫm
|
động từ
đặt bàn chân đè mạnh lên
Bu ơi, tôi đau chân lắm, cái chỗ giẫm phải gai hôm qua bây giờ lại nhức lắm. (Vũ Trọng Phụng)
Từ điển Việt - Pháp
giẫm
|
marcher sur; piétiner
marcher sur les pieds de quelqu'un
piétiner l'herbe
marcher sur la boue
(thể dục thể thao) mordre
mordre la ligne
piétiner sur place ; ne pas avancer d'une semelle
giẫm vỏ chuối ( thông tục)
être recalé