Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vạch
|
động từ
Tạo đường nét bằng vật dùng để viết, vẽ.
Vạch sơn đánh dấu.
Gạt sang bên để làm lộ ra.
Vạch lá tìm sâu.
Nêu ra cụ thể.
Vạch kế hoạch làm việc.
Làm lộ ra điều không hay.
Vạch cho thấy sai lầm.
danh từ
Vệt được vạch trên bề mặt.
Những vạch bút chì.
Đồ dùng của thợ may, bằng xương hình lưỡi mác, để kẻ đường cắt trên vải.
Từ điển Việt - Pháp
vạch
|
tracer; tirer; décrire
tracer une ligne
tracer (tirer) un plan
oiseau qui décrit des cercles en volant
découvrir; mettre à découvert
découvrir son ventre; mettre son ventre à découvert
dévoiler; révéler
révéler les fautes de quelqu'un
élaborer
élaborer un plan
marquoir (du tailleur)
raie
tirer une raie au crayon
Vạch quang phổ ( vật lý học)
raie du spectre
raie méningitique
(thể dục thể thao) marque
à vos marques!
faire voir ses mauvais côtés ; faire voir les mauvais côtés de son groupe
tracer le chemin ; tracer la voie (à quelqu'un)
chercher la petite bête
mettre (quelqu'un) au pilori