Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dừng
|
động từ
ngưng hoạt động
dừng xe ở bến
không thay đổi theo thời gian
quây, che bằng phên, cót
Từ điển Việt - Pháp
dừng
|
stopper; s'arrêter
la voiture stoppe
s'arrêter en chemin
(hàng hải) étale
mer étale
les murs ont des oreilles
stop ! halte !