Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chỉ tiêu
|
danh từ
mức phải đạt tới trong một kế hoạch, một đặc điểm, một chức
đạt chỉ tiêu số lượng và chất lượng; chỉ tiêu kỹ thuật; hoàn thành vượt chỉ tiêu năm trước
chỗ dành trong biên chế cho việc nhận cán bộ
Từ điển Việt - Pháp
chỉ tiêu
|
indice
indice économique
chiffre de l'effectif du personnel