Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biên chế
|
động từ
sắp xếp lực lượng cho hợp lý
tăng biên chế cho từng phòng
danh từ
số người chính thức của cơ quan, xí nghiệp nhà nước
đưa vào biên chế
Từ điển Việt - Pháp
biên chế
|
effectif du personnel
augmenter l'effectif du personnel
réduire l'effectif du personnel
organiser le personnel; réglementer le personnel