Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chìa khoá
|
danh từ
vật bằng kim loại dùng để đóng, mở khoá
chìa khoá còn cắm trong ổ khoá
mấu chốt để giải quyết một vấn đề, một việc
kinh nghiệm là chìa khoá của thành công
Từ điển Việt - Pháp
chìa khoá
|
clé; clef
clé de sûreté
clé passe-partout
trousseau de clefs
tenir les cordons de la bourse