Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chê cười
|
động từ
chế nhạo thái độ, việc làm không tốt
vợ chồng suốt ngày cãi nhau, bị hàng xóm chê cười
Từ điển Việt - Pháp
chê cười
|
ridiculiser ; faire des gorges chaudes à ; se moquer de
ridiculiser les vices
faire des gorges chaudes au fanfaron
se moquer de la poltronerie de quelqu' un