Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chét
|
danh từ
lượng chứa gọn trong hai bàn tay nắm
một chét gạo; con gà vừa một chét tay
tính từ
cây lúa mọc từ gốc rạ sau vụ gặt
động từ
quấn đai chặt chung quanh
chét lại đai cái thúng
làm hẹp ống tay áo
Từ điển Việt - Pháp
chét
|
poignée
une poignée de plants de riz
cercler fortement
cercler fortement un baril