Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chánh án
|
danh từ
người đứng đầu việc xử án tại toà
ngồi ghế chánh án; chánh án toà án nhân tỉnh
Từ điển Việt - Pháp
chánh án
|
président du tribunal
président du tribunal de province