Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cẳng
|
danh từ
phần từ đầu gối xuống đến cổ chân
cẳng lợn; co cẳng mà chạy
gốc hoặc cành chìa ra ở gốc của một số cây
cẳng tre; phơi khô cẳng làm củi
Từ điển Việt - Pháp
cẳng
|
jambe
avoir les jambes rompues
jouer des jambes
patte
pattes de buffle