Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
công nghiệp
|
danh từ
ngành chủ đạo của nền kinh tế quốc dân hiện đại
phát triển ngành công nghiệp
(từ cũ) công lao, sự nghiệp đối với xã hội
Từ điển Việt - Pháp
công nghiệp
|
(từ cũ, nghĩa cũ) oeuvre grandiose
industrie
industrie légère
industrie lourde
industriel
plantes industrielles
pays industriel
industriel