Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bậc
|
danh từ
chỗ đặt chân để bước lên xuống
bậc thềm; bậc thang tre
vị trí xếp theo cao thấp, trên dưới
thợ bậc bốn
những người đáng tôn kính
bậc ông bà; các bậc tiền bối
cấp học trong hệ thống giáo dục
bậc trung học
tổng những số mũ của các chữ trong một đơn thức
phương trình bậc hai
vị trí âm trong thang âm
Từ điển Việt - Pháp
bậc
|
marche; gradin
marches d'escalier
les gradins d'un amphithéâtre
degré
équation du second degré
échelons de solde
avancer en grade
être au premier rang
ingénieur de troisième classe
cycle
cycle secondaire
(mot désignant des hommes de condition respectable; non traduit)
héros
prédécesseur
seuil (de porte; xem bậc cửa )
(địa lý, địa chất) étage