Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiền bối
|
danh từ
người thuộc các thế hệ trước, được kính phục
khâm phục những bậc tiền bối
Từ điển Việt - Pháp
tiền bối
|
prédécesseur ; devancier.
marcher sur les traces de ses devanciers.