Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
buông
|
động từ
để rời khỏi tay, không giữ nữa
buông quyển sách; buông đũa bát đứng lên
để cho một đầu rơi thẳng xuống một cách tự nhiên
buông mành cửa; buông màn
âm thanh phát ra như tiếng tự nhiên rơi vào khoảng không
chuông chùa buông từng tiếng một
Từ điển Việt - Pháp
buông
|
abaisser; se rabattre
abaisser le store
des mains qui se rabattent
lâcher
lâcher la bride
lâchez-moi
lâcher la proie pour l'ombre.