Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bong bóng
|
danh từ
túi chứa không khí trong bụng cá
bong bóng cá
túi chứa nước đái trong bụng một số động vật
bong bóng lợn
màng nước hình cầu chứa không khí, nổi trên mặt nước
thổi bóng xà phòng
màng túi cao su mỏng, bơm khí nhẹ vào làm cho bay lên
bong bóng bay
Từ điển Việt - Pháp
bong bóng
|
(động vật học) vessie
vessie natatoire des poissons
vessie de cochon
bulle (d'air; de savon)
faire des bulles de savon (avec un chalumeau)