Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bới
|
động từ
gạt đi những gì ở trên để tìm cái lấp bên dưới
bới đống sách tìm cây viết; gà bới rác tìm mồi
moi móc tìm cho ra chuyện xấu người ta muốn giấu
bới móc lẫn nhau; bới xấu nhau
kêu tên cha mẹ, tổ tiên người khác ra mà chửi
mang cái ăn theo khi đi xa
bới cơm nắm muối vừng mang theo
xới cơm
bới cho chị lưng chén cơm
như búi
bới tóc
Từ điển Việt - Pháp
bới
|
fouiller; fouir
fouiller la terre; fouir le sol
chercher à découvrir des défauts d'autrui; chercher la petite bête
(thông tục) insulter
(tiếng địa phương) retirer du riz de la marmite (pour l'emporter ailleurs), emporter du riz et des aliments (pour manger ailleurs)
(tiếng địa phương) torsader; natter en chignon; tordre en chignon
natter les cheveux en chignon
chercher la petite bête; chercher les puces; chercher des poux dans la tête de quelqu'un