Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bồn
|
danh từ
chậu to chứa nước hoặc trồng cây cảnh...
bồn tắm
khoảng đất để trồng cây, trồng hoa
bồn hoa hồng; ngồi cạnh bồn hoa
động từ
(Trâu, bò, ngựa) lồng lên
kìm cương con ngựa đàng bồn
Từ điển Việt - Pháp
bồn
|
grand vase; bassin
grand vase en porcelaine pour les plantes ornementales
bassin d'eau